Có 2 kết quả:

宴乐 yàn lè ㄧㄢˋ ㄌㄜˋ宴樂 yàn lè ㄧㄢˋ ㄌㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) peace and happiness
(2) feasting
(3) making merry

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) peace and happiness
(2) feasting
(3) making merry

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0